Đặc trưng văn hóa ẩm thực Nhật Bản có thể bạn chưa biết
Nhật Bản được ban phước với nguồn nước dồi dào từ những cơn mưa rào quanh năm, trung bình khoảng 2000 mm. Những lượng mưa dồi dào này đã tạo nên các nguồn nước tưới phong phú, là động lực quan trọng cho nền nông nghiệp Nhật Bản. Nhờ nguồn nước dồi dào này, nông dân Nhật Bản có thể dễ dàng trồng các loại cây trồng chính như lúa, rau và các loại trái cây. Việc tiếp cận nguồn nước dồi dào cũng đã trở thành một đặc trưng trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.
Bắt nguồn từ môi trường tự nhiên
Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á, kéo dài khoảng 3.500 km từ Tây Bắc đến Đông Nam, giữa biển Thái Bình Dương. Đặc điểm khí hậu của Nhật Bản là chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu ấm và lạnh, tạo nên sự phong phú và đa dạng về nguồn tài nguyên thủy hải sản. Khí hậu Nhật Bản cũng thể hiện rõ nét sự thay đổi theo bốn mùa, đặc biệt là mùa mưa vào tháng 6 (Tsuyu) và tháng 11 (Akisame), với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2.000 mm, cung cấp nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp.
Mặc dù 70% diện tích đất là núi và rừng, nhưng các sản phẩm từ thực vật và thủy hải sản đã trở thành nền tảng của ẩm thực Nhật Bản truyền thống, bao gồm cơm, cá và rau. Sau khi Nhật Bản mở cửa vào năm 1854, các món ăn từ thịt và sản phẩm từ sữa đã dần được chấp nhận và trở nên phổ biến, như Sukiyaki và Shabu-shabu, cũng như sự phát triển của thịt bò Wagyu chất lượng cao.
Nguyên liệu sống
Văn hóa ẩm thực Nhật Bản nổi bật với phong cách thưởng thức hương vị nguyên bản của thức ăn sống, trái ngược với việc sử dụng nước sốt mạnh mẽ. Điển hình là các món sashimi (cá tươi lát mỏng) và sushi (cơm cuộn với cá tươi).
Sashimi được chuẩn bị đơn giản bằng cách cắt lát cá tươi một cách cẩn thận, giữ lại trọn vẹn hương vị tự nhiên. Các phương pháp kiểm tra độ tươi và vệ sinh thực phẩm được thực hiện rất kỹ lưỡng. Đặc biệt, kỹ thuật cắt đã được phát triển tinh xảo để tránh làm hư hỏng cấu trúc mô và duy trì tối đa “umami” – hương vị tinh tế của cá.pháp kiểm tra độ tươi và vệ sinh thực phẩm được thực hiện rất kỹ lưỡng. Đặc biệt, kỹ thuật cắt đã được phát triển tinh xảo để tránh làm hư hỏng cấu trúc mô và duy trì tối đa ”
Với sushi, các lát cá tươi được đặt nhẹ nhàng lên trên từng hạt cơm, giúp hương vị của chúng hoà quyện một cách nhuần nhuyễn. Các đầu bếp Nhật (Itamae) đã trau dồi kỹ năng cắt lát và sắp xếp món ăn đến mức tưởng chừng như rất đơn giản, nhưng thực ra đòi hỏi sự luyện tập công phu.
Shoyu (tương đậu nành) có thể làm tăng hương vị của các món ăn sống như cá. Shoyu được chế biến bằng cách lên men đậu nành trong một thời gian dài. Trong khi đó, người Nhật thường chỉ nấu các món nướng trong thời gian rất ngắn để giữ được vị tươi mới của các nguyên liệu theo mùa. Ngược lại, shoyu và miso (đậu tương lên men) yêu cầu thời gian lên men dài hơn, từ 3 tháng đến hơn 1 năm mới hoàn thiện.
Umami là một vị đặc trưng trong ẩm thực Nhật Bản. Nó khác với các vị cơ bản như ngọt, chua, mặn, đắng mà chúng ta đã quen thuộc. Umami không phải là một cảm giác đau đớn như cảm nhận về vị cay của gia vị, mà được xem như là một hương vị riêng biệt trong khoa học.
Umami, một trong những vị cơ bản trong ẩm thực Nhật Bản, được các nhà nghiên cứu Nhật Bản khám phá và xác nhận. Thành phần chính tạo nên umami là axit glutamic, axit inosinic và axit guanyl, những axit phổ biến trong các thực phẩm như tảo biển (kombu), cá ngừ khô (katsuo) và nấm khô (shiitake). Các nguyên liệu này rất quan trọng trong ẩm thực Nhật và được sử dụng trong nhiều món như súp, rau phơi khô, sushi.
Ngoài vị ngon, cách trình bày món ăn cũng vô cùng quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Các món ăn được bày biện màu sắc đẹp mắt, hài hòa với phong cách truyền thống, kích thích vị giác. Từng đĩa, bát được sắp xếp cẩn thận, tạo nên sự hấp dẫn về mặt thị giác và thể hiện sự gắn kết với các cảm nhận về mùa. Người Nhật còn nổi tiếng với các loại đĩa, bát có kích cỡ và thiết kế vô cùng đa dạng.
Cơm và canh miso
Văn hóa ẩm thực Nhật Bản rất độc đáo, với các bữa ăn điển hình dựa trên 4 thành phần chính: cơm, canh miso, các món chính và đồ muối.
Cơm là thành phần không thể thiếu và là trung tâm của ẩm thực Nhật Bản. Người Nhật sử dụng loại gạo Japonica dính, mang vị ngọt đặc trưng khi được nấu chín. Cơm Nhật Bản rất dinh dưỡng, chỉ cần kết hợp với một lượng vừa đủ protein từ động vật và chất béo là đã tạo nên một bữa ăn cân bằng.
Canh miso được chế biến bằng cách tan miso trong dashi – một loại nước dùng chứa nhiều vị umami. Canh thường được thưởng thức chậm rãi trong suốt bữa ăn, có thể có tảo biển hoặc rau theo mùa. Cơm và canh được dọn trong một cặp bát cơ bản.
Các món chính và đồ muối như rau, thịt hoặc cá còn lại hoàn thiện bữa ăn Nhật Bản. Sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần tạo nên sự độc đáo và cân bằng trong ẩm thực Nhật Bản.
Trong bữa ăn Nhật Bản, ngoài món cơm chính, còn có các món ăn phụ được chuẩn bị tại nhà, bao gồm cá, rau và đồ muối. Đồ muối ở Nhật Bản là các loại rau được lên men, như rau củ giầm cám, rau củ giầm muối, và hoa quả giầm sakekasu (cặn rượu Nhật Bản). Quá trình lên men giúp giảm lượng nước trong rau củ và tăng hương vị umami.
Ngoài ra, một loại gia vị đặc trưng được sử dụng trong các món rau củ giầm là ko-no-mono. Ko-no-mono mang lại hương vị ngon, làm sạch miệng và kích thích ăn ngon.
Thành phần cố định của bữa ăn gia đình truyền thống Nhật Bản bao gồm cơm, canh miso và ba món ăn phụ (ichi – ju – sansai). Tuy nhiên, trong những thay đổi của xã hội hiện đại, số lượng món ăn phụ đã gia tăng, trong khi việc ăn cơm lại giảm đi, khiến sự phân biệt giữa món chính và món phụ trở nên kém rõ ràng.
Đặc trưng ẩm thực Nhật Bản trong cách ăn
Người Nhật có phong cách ăn uống đặc trưng, bao gồm việc luân phiên ăn cơm, canh và các món phụ trong bữa ăn hàng ngày. Tại các nhà hàng Nhật, món ăn được phục vụ theo phong cách kaiseki, với cơm và canh miso được mang ra cuối cùng, tương tự ẩm thực phương Tây.
Đũa (hashi) là dụng cụ ăn uống quan trọng của người Nhật. Đũa được làm từ gỗ, tre hoặc nhựa, thường ngắn và mỏng hơn đũa Trung Quốc. Đũa giúp gắp các miếng ăn nhỏ và tách các phần lớn thành từng miếng nhỏ hơn. Món ăn Nhật Bản cũng được chế biến để phù hợp với việc sử dụng đũa, như các món chính được cắt thành miếng nhỏ hoặc được nấu mềm để có thể dùng đũa gắp.
Thìa không được sử dụng thường xuyên, thay vào đó, người Nhật thường húp canh miso trực tiếp từ bát do tính nóng của món ăn này. Việc cầm bát bằng một tay và uống trực tiếp được xem là một phép xã giao ở Nhật Bản.
Chia sẻ bữa ăn là một phần quan trọng trong việc thể hiện lòng mến khách ở Nhật Bản. Ngoài mùi vị, việc trình bày và trang trí các món ăn trên đĩa và bát cũng rất được coi trọng, vì chúng có thể tăng cường cảm nhận về bữa lễ hay nỗi buồn. Việc trang trí không gian phòng ăn phù hợp với không khí của bữa ăn cũng rất quan trọng.
Để bày tỏ lòng biết ơn, khách sẽ nói “itadakimasu” trước khi ăn và “gochisōsama” sau khi kết thúc bữa ăn. Đây là những phép tắc cơ bản, không chỉ với mọi người mà còn với thiên nhiên vì đã ban tặng bữa ăn.
Kết luận
Ẩm thực Nhật Bản được biết đến trên toàn thế giới là một trong những chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng dinh dưỡng nhất. Điều này giải thích tại sao người Nhật Bản có tuổi thọ cao. Trà xanh và bánh Nhật Bản là những món ăn tiêu biểu, trong đó trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa như catechin, còn bánh Nhật Bản được chế biến mà không sử dụng bơ và kem, nên ít calories. Sau bữa chính, người Nhật thường dùng món bánh ngọt và uống rượu sake, một loại rượu gạo khai vị thú vị.
Ẩm thực Nhật Bản không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn được đánh giá cao về mặt giao tiếp và phục vụ. Số lượng nhà hàng Nhật Bản trên toàn cầu ngày càng tăng, do ẩm thực này không chỉ ngon miệng mà còn rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, giới trẻ Nhật Bản hiện nay đang dần bị ảnh hưởng bởi văn hóa ăn uống của phương Tây, với thói quen ăn các thực phẩm năng lượng cao nhưng dinh dưỡng thấp.
Chính phủ Nhật Bản đã ban hành Luật cơ bản Giáo dục ẩm thực (Shoku-iku) vào năm 2005 để duy trì và quảng bá văn hóa ẩm thực truyền thống. Các tổ chức phi chính phủ cũng tích cực tham gia vào việc giáo dục người dân, đặc biệt là giới trẻ, về cách lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, thiếu nguồn năng lượng và nước, béo phì gia tăng, việc quảng bá ẩm thực Nhật Bản – một chế độ ăn ít calories nhưng cân bằng dinh dưỡng, có thể góp phần giải quyết những vấn đề này.