Tin Tổng Hợp

Lịch sử mì Ramen: Câu chuyện thú vị về món ăn quốc dân Nhật Bản

Ramen, món ăn yêu thích của người Nhật Bản, không chỉ có một lịch sử lâu đời mà còn mang nhiều sự khác biệt so với phiên bản mì Trung Quốc mà nó xuất phát từ. Với hàng ngàn cửa hàng ramen trải dài khắp Nhật Bản, nhiều du khách thậm chí đã đặt chân đến các vùng khác nhau chỉ để thưởng thức các món ramen địa phương đặc sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nguồn gốc và lịch sử của ramen, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa ramen Nhật Bản và ramen Trung Quốc.

Ramen là gì?

Ramen là một món ăn được làm chủ yếu từ sợi mì bột mì, ăn kèm với nước súp. Tuy nguồn gốc của nó bắt nguồn từ Trung Quốc, nhưng ramen đã phát triển mạnh mẽ và mang đậm dấu ấn riêng của ẩm thực Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, ramen đôi khi được viết bằng chữ Hán là 「拉麺」, hoặc bằng Hiragana là 「らあめん」「らーめん」「らうめん」. Một số tên gọi khác của ramen còn bao gồm “soba Trung Quốc” và “soba Nam Kinh”, dù trên thực tế mì soba không sử dụng bột kiều mạch.

Điểm đặc trưng của ramen Nhật Bản chính là sợi mì được làm từ “Kansui” – một loại dung dịch muối kiềm. “Kansui” tạo ra sự khác biệt so với loại mì Udon, bởi Udon được làm chỉ bằng nước thông thường. Kansui làm mì ramen dẻo dai hơn, có màu vàng đặc trưng và có độ đàn hồi tốt hơn. Tùy thuộc vào cửa hàng và vùng miền, ramen có thể ăn kèm với nước súp làm từ xương heo, xương bò, hải sản, rong biển, hoặc kết hợp các loại nguyên liệu này. Những thành phần đi kèm như thịt xá xíu, măng, rong biển, hành lá, và trứng cũng có thể khác nhau theo từng cửa hàng và khu vực.

Nguồn gốc và lịch sử của ramen Nhật Bản

Mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, ramen đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Một trong những giả thuyết phổ biến về nguồn gốc của ramen ở Nhật Bản là vào thời Edo (1603-1868), khi lãnh chúa Tokugawa Mitsukuni được cho là người đầu tiên thưởng thức món “Tsuyu soba” được làm bởi học giả Nho giáo Trung Quốc Zhu Zhiyu vào năm 1665. Tsuyu soba được cho là phiên bản đầu tiên của ramen Nhật Bản.

Tuy nhiên, vào năm 2017, một tài liệu lịch sử “Kageryoken Nichiroku” ghi lại rằng, từ thời Muromachi (1336-1573), các nhà sư ở Kyoto đã ăn một loại mì gọi là “Keitaimen”, có thể được làm từ “Kansui”. Điều này khiến các nhà nghiên cứu cho rằng ramen có thể đã xuất hiện ở Nhật Bản từ thế kỷ 15.

Ramen trở nên phổ biến khắp Nhật Bản vào thời Minh Trị (1868-1912), khi các giao lưu văn hóa với nước ngoài gia tăng. Năm 1872, người Hoa đã mở một nhà hàng Trung Hoa tại khu phố Tàu Yokohama, giới thiệu món “Soba Nam Kinh” – phiên bản ramen sơ khai của Nhật Bản. Theo thời gian, ramen đã được cải tiến với sự kết hợp giữa ẩm thực Trung Quốc và Nhật Bản, từ đó tạo nên những món ramen đặc trưng như Shoyu ramen và Shio ramen.

Sự phát triển và lan rộng của ramen

Năm 1910, cửa hàng ramen đầu tiên của Nhật Bản mang tên “Kuraiken” đã mở cửa tại Asakusa, Tokyo. Đây được coi là nơi khởi nguồn của món Shoyu ramen – một loại ramen có nước súp nhạt được làm từ nước tương, tảo bẹ và nước luộc gà. Do sự nổi tiếng và thành công của Kuraiken, các nhà hàng Trung Quốc phục vụ ramen đã lần lượt mọc lên khắp Tokyo.

Sau trận động đất lớn Kanto năm 1923, các quán ramen đã lan tỏa khắp Nhật Bản. Đặc biệt, sau Thế chiến thứ hai, các quầy hàng ramen giá rẻ trở nên phổ biến ở các chợ đen, giúp ramen tiếp cận nhiều tầng lớp khác nhau trong xã hội Nhật Bản.

Các loại ramen như Tonkotsu ramen (ramen xương heo) ra đời vào năm 1937 tại tỉnh Fukuoka, với hương vị đậm đà và nước súp trắng đục. Vào năm 1954, Miso ramen được tạo ra tại Hokkaido với mục đích mang lại món ăn tốt cho sức khỏe bằng cách thêm nhiều rau và tỏi vào súp miso.

Sự khác biệt giữa ramen Nhật Bản và ramen Trung Quốc

Mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, ramen đã phát triển độc đáo ở Nhật Bản và mang những đặc trưng rất khác so với bản gốc. Sau đây là một số điểm khác biệt chính giữa ramen Nhật Bản và Trung Quốc:

Kansui: Sự khác biệt quan trọng nhất là mì ramen Nhật Bản sử dụng Kansui – một loại dung dịch kiềm làm tăng độ đàn hồi và độ dai của sợi mì. Ngược lại, mì Trung Quốc không sử dụng Kansui, tạo ra sợi mì mềm mại hơn giống như mì Udon của Nhật.

Cách làm mì: Ở Trung Quốc, mì thường được kéo và kéo dài bằng tay, trong khi ở Nhật Bản, mì ramen thường được ép hoặc cắt bằng máy làm mì hoặc dao nhà bếp. Điều này làm cho sợi mì ramen Nhật Bản có kết cấu đặc trưng và khác biệt.

Nước súp: Súp ramen Nhật Bản thường đậm đà hơn, với sự kết hợp của nhiều nguyên liệu như thịt, hải sản, rau, miso và nước tương. Trong khi đó, nước súp ramen Trung Quốc thường có hương vị nhẹ nhàng hơn và không đa dạng như ramen Nhật Bản.

Topping: Ramen Nhật Bản thường đi kèm với nhiều loại topping như thịt xá xíu, hành lá, rong biển và trứng, tạo ra sự phong phú và đa dạng cho món ăn. Ở Trung Quốc, các topping thường đơn giản hơn và ít đa dạng hơn.

Kết luận

Ramen, món ăn xuất phát từ Trung Quốc nhưng đã phát triển mạnh mẽ và trở thành biểu tượng của ẩm thực Nhật Bản. Sự khác biệt rõ rệt trong cách chế biến, nguyên liệu và hương vị đã làm cho ramen Nhật Bản trở nên độc đáo và nổi tiếng trên toàn thế giới. Ngày nay, không chỉ người Nhật mà du khách quốc tế cũng tìm đến các cửa hàng ramen để thưởng thức những bát mì đầy hương vị và văn hóa.

Sự phát triển của ramen vẫn tiếp tục, từ các cửa hàng nhỏ đến những chuỗi cửa hàng lớn trên toàn cầu, ramen đã và đang là một phần không thể thiếu của ẩm thực thế giới.

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button